• Trang bị 4 vi xử lý Intel Xeon 6 (P cores), đạt tổng cộng tối đa 344 lõi CPU, giúp tăng hiệu năng lên tới ~50% so với thế hệ trước.
• Được thiết kế cho workload lớn như HPC, AI/machine learning, in-memory databases và các ứng dụng doanh nghiệp cấp độ mission-critical.
________________________________________
Bộ nhớ & CXL 2.0
• Hỗ trợ tối đa 16 TB RAM DDR5, mở rộng cực lớn trong một node duy nhất.
• Chuẩn CXL 2.0 ready, cho phép mở rộng bộ nhớ dễ dàng thông qua thiết bị CXL Type 3 và tối ưu hóa hiệu suất nhờ khả năng chia sẻ giữa DRAM và CXL.
________________________________________
GPU & PCIe
• Hỗ trợ từ 2 GPU kép trên phiên bản 2U tới 6 GPU kép trên 4U, đáp ứng các workload huấn luyện và inference AI nặng.
• Có tới 20 khe PCIe 5.0, tạo điều kiện kết nối tốc độ cực cao cho GPU, NVMe và card mạng.
________________________________________
Chứng nhận Phần mềm & Ứng dụng
• Được chứng nhận cho SAP HANA và Oracle Linux, phù hợp cho các hệ thống cơ sở dữ liệu in-memory quy mô lớn mà không cần cluster phân tán.
• Thiết kế dạng Data Center Building Block Solutions (DCBBS) giúp tích hợp linh hoạt trong các giải pháp data center end-to-end.
________________________________________
Mô-đun & Tiết kiệm năng lượng
• Kiến trúc modular/multi-node (SuperBlade, FlexTwin, BigTwin…) giúp cải thiện tính linh hoạt và tối ưu hóa không gian, điện năng, làm mát.
• Hỗ trợ multi-modal cooling, bao gồm hệ thống làm mát bằng chất lỏng, giúp giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả năng lượng – có thể giảm 40% điện năng cho toàn rack.
________________________________________
Lợi thế cạnh tranh & triển vọng thị trường
• Với việc là đơn vị đầu tiên ra mắt 4-socket Xeon 6, Supermicro hiện tạo lợi thế trên thị trường cho phép triển khai workloads scale-up thay vì scale-out.
• Theo chuyên gia từ Counterpoint và Greyhound Research: server này giải quyết triệt để các vấn đề như độ trễ, phức tạp về kết nối, và tiêu thụ năng lượng trong môi trường AI/analytical/memory intensive.
Supermicro ra mắt server 4-socket X14 dựa trên Intel Xeon 6
• Trang bị 4 vi xử lý Intel Xeon 6 (P cores), đạt tổng cộng tối đa 344 lõi CPU, giúp tăng hiệu năng lên tới ~50% so với thế hệ trước.
• Được thiết kế cho workload lớn như HPC, AI/machine learning, in-memory databases và các ứng dụng doanh nghiệp cấp độ mission-critical.
________________________________________
Bộ nhớ & CXL 2.0
• Hỗ trợ tối đa 16 TB RAM DDR5, mở rộng cực lớn trong một node duy nhất.
• Chuẩn CXL 2.0 ready, cho phép mở rộng bộ nhớ dễ dàng thông qua thiết bị CXL Type 3 và tối ưu hóa hiệu suất nhờ khả năng chia sẻ giữa DRAM và CXL.
________________________________________
GPU & PCIe
• Hỗ trợ từ 2 GPU kép trên phiên bản 2U tới 6 GPU kép trên 4U, đáp ứng các workload huấn luyện và inference AI nặng.
• Có tới 20 khe PCIe 5.0, tạo điều kiện kết nối tốc độ cực cao cho GPU, NVMe và card mạng.
________________________________________
Chứng nhận Phần mềm & Ứng dụng
• Được chứng nhận cho SAP HANA và Oracle Linux, phù hợp cho các hệ thống cơ sở dữ liệu in-memory quy mô lớn mà không cần cluster phân tán.
• Thiết kế dạng Data Center Building Block Solutions (DCBBS) giúp tích hợp linh hoạt trong các giải pháp data center end-to-end.
________________________________________
Mô-đun & Tiết kiệm năng lượng
• Kiến trúc modular/multi-node (SuperBlade, FlexTwin, BigTwin…) giúp cải thiện tính linh hoạt và tối ưu hóa không gian, điện năng, làm mát.
• Hỗ trợ multi-modal cooling, bao gồm hệ thống làm mát bằng chất lỏng, giúp giảm chi phí vận hành và tăng hiệu quả năng lượng – có thể giảm 40% điện năng cho toàn rack.
________________________________________
Lợi thế cạnh tranh & triển vọng thị trường
• Với việc là đơn vị đầu tiên ra mắt 4-socket Xeon 6, Supermicro hiện tạo lợi thế trên thị trường cho phép triển khai workloads scale-up thay vì scale-out.
• Theo chuyên gia từ Counterpoint và Greyhound Research: server này giải quyết triệt để các vấn đề như độ trễ, phức tạp về kết nối, và tiêu thụ năng lượng trong môi trường AI/analytical/memory intensive.