Intel và Solidigm giới thiệu dòng SSD doanh nghiệp D7-P5820

Intel và Solidigm giới thiệu dòng SSD doanh nghiệp D7-P5820

Intel và Solidigm giới thiệu dòng SSD doanh nghiệp D7-P5820

Ngày đăng Bởi
 
1. Thông số kỹ thuật chính
Giao tiếp: PCIe 4.0 x4, NVMe
Form factor: U.2 2.5″ 15 mm
Dung lượng: 1.6 TB – 12.8 TB
NAND: Solidigm 144‑layer TLC
Đọc tuần tự: ~7100 MB/s
Ghi tuần tự: ~4300 MB/s
IOPS ngẫu nhiên (4 KB): Đọc lên đến ~1 000 000 IOPS, Ghi ~319 000 IOPS (ở 12.8 TB)
MTBF: Xấp xỉ 2 triệu giờ
________________________________________
2. Thiết kế & Endurance
• Định hướng mid endurance (tầm trung): phù hợp với các workload hỗn hợp (mixed workloads), như cơ sở dữ liệu, ảo hóa, email, máy chủ nội dung và các cloud services.
• So với đời trước D7 P5510:
o Xử lý workload hỗn hợp nhanh hơn ~15%
o Giảm độ trễ thấp hơn ~13.5%
• Dùng chung firmware/NAND/controller với P5520 (chuẩn chuẩn endurance), giúp dễ tích hợp & đánh giá trên nhiều form factor.
________________________________________
3. Hiệu năng thực tế
• Đọc-ngẫu nhiên & hỗn hợp (80/20): tăng ~15% throughput, độ trễ giảm ~13.5% so với gen trước.
• Thử nghiệm trên nhiều nền tảng CPU (x86, ARM, Power9...) kết quả phù hợp với hiệu năng công bố.
• Ưu tiên ổn định độ trễ và chất lượng phục vụ (QoS) để tránh “trễ đột biến”đặc biệt quan trọng trong môi trường sản xuất.
________________________________________
4. Ứng dụng phù hợp
• Các workload hỗn hợp (“mixed”): DB, máy chủ ảo hóa, ứng dụng bán hàng, DaaS/VDI, quản lý nội dung & email.
• Cloud services: backup, disaster recovery, cache, log consolidation.
• Trung tâm dữ liệu 1U/2U: đa dạng dung lượng & format giúp tối ưu không gian và chi phí trên mỗi rack.
________________________________________
5. Ưu – Nhược điểm
Ưu điểm
• Kết hợp: cao hiệu năng + dung lượng lớn (đến 12.8 TB).
• Giao tiếp PCIe4 tối ưu hóa cho workload hỗn hợp.
• Độ ổn định & độ tin cậy cao (MTBF ~2 triệu giờ).
• Giảm TCO nhờ lượng dữ liệu lưu được nhiều hơn trên mỗi NVMe và ít SSD hơn trong hệ thống.
Nhược điểm
• Gọi là “mid endurance” nên không phù hợp với workload nghiêng về write-heavy (ví dụ: logging cường độ cao, HPC viết dữ liệu liên tục).
• Sẽ cần tùy chọn khác như D7 P5810 (cao endurance) hoặc P5520 nếu cần.
________________________________________
6. Có gì thay thế hoặc nâng cấp?
• D7 P5810: Thiết kế để write-intensive, cao endurance (đến 50 DWPD), dung lượng nhỏ hơn tối đa ~1.6 TB.
• P5520: Chuẩn standard-endurance (1 DWPD), tối ưu cho workloads đọc nhiều, dung lượng lên tới 15.36 TB, đa dạng form factor (U.2, E1.S, E1.L)
 
Intel và Solidigm giới thiệu dòng SSD doanh nghiệp D7-P5820

Intel và Solidigm giới thiệu dòng SSD doanh nghiệp D7-P5820

Ngày đăng Bởi
 
1. Thông số kỹ thuật chính
Giao tiếp: PCIe 4.0 x4, NVMe
Form factor: U.2 2.5″ 15 mm
Dung lượng: 1.6 TB – 12.8 TB
NAND: Solidigm 144‑layer TLC
Đọc tuần tự: ~7100 MB/s
Ghi tuần tự: ~4300 MB/s
IOPS ngẫu nhiên (4 KB): Đọc lên đến ~1 000 000 IOPS, Ghi ~319 000 IOPS (ở 12.8 TB)
MTBF: Xấp xỉ 2 triệu giờ
________________________________________
2. Thiết kế & Endurance
• Định hướng mid endurance (tầm trung): phù hợp với các workload hỗn hợp (mixed workloads), như cơ sở dữ liệu, ảo hóa, email, máy chủ nội dung và các cloud services.
• So với đời trước D7 P5510:
o Xử lý workload hỗn hợp nhanh hơn ~15%
o Giảm độ trễ thấp hơn ~13.5%
• Dùng chung firmware/NAND/controller với P5520 (chuẩn chuẩn endurance), giúp dễ tích hợp & đánh giá trên nhiều form factor.
________________________________________
3. Hiệu năng thực tế
• Đọc-ngẫu nhiên & hỗn hợp (80/20): tăng ~15% throughput, độ trễ giảm ~13.5% so với gen trước.
• Thử nghiệm trên nhiều nền tảng CPU (x86, ARM, Power9...) kết quả phù hợp với hiệu năng công bố.
• Ưu tiên ổn định độ trễ và chất lượng phục vụ (QoS) để tránh “trễ đột biến”đặc biệt quan trọng trong môi trường sản xuất.
________________________________________
4. Ứng dụng phù hợp
• Các workload hỗn hợp (“mixed”): DB, máy chủ ảo hóa, ứng dụng bán hàng, DaaS/VDI, quản lý nội dung & email.
• Cloud services: backup, disaster recovery, cache, log consolidation.
• Trung tâm dữ liệu 1U/2U: đa dạng dung lượng & format giúp tối ưu không gian và chi phí trên mỗi rack.
________________________________________
5. Ưu – Nhược điểm
Ưu điểm
• Kết hợp: cao hiệu năng + dung lượng lớn (đến 12.8 TB).
• Giao tiếp PCIe4 tối ưu hóa cho workload hỗn hợp.
• Độ ổn định & độ tin cậy cao (MTBF ~2 triệu giờ).
• Giảm TCO nhờ lượng dữ liệu lưu được nhiều hơn trên mỗi NVMe và ít SSD hơn trong hệ thống.
Nhược điểm
• Gọi là “mid endurance” nên không phù hợp với workload nghiêng về write-heavy (ví dụ: logging cường độ cao, HPC viết dữ liệu liên tục).
• Sẽ cần tùy chọn khác như D7 P5810 (cao endurance) hoặc P5520 nếu cần.
________________________________________
6. Có gì thay thế hoặc nâng cấp?
• D7 P5810: Thiết kế để write-intensive, cao endurance (đến 50 DWPD), dung lượng nhỏ hơn tối đa ~1.6 TB.
• P5520: Chuẩn standard-endurance (1 DWPD), tối ưu cho workloads đọc nhiều, dung lượng lên tới 15.36 TB, đa dạng form factor (U.2, E1.S, E1.L)
 
Trước Oracle mở rộng hạ tầng server AI
Tiếp theo OpenAI vẫn phụ thuộc vào GPU, tự phát triển chip riêng
Bình luận
Copyright © 2024 - Fastest, All Rights Reserved.