1. Thông số kỹ thuật chính
Giao tiếp: PCIe 4.0 x4, NVMe
Form factor: U.2 2.5″ 15 mm
Dung lượng: 1.6 TB – 12.8 TB
NAND: Solidigm 144‑layer TLC
IOPS ngẫu nhiên (4 KB): Đọc lên đến ~1 000 000 IOPS, Ghi ~319 000 IOPS (ở 12.8 TB)
________________________________________
• Định hướng mid endurance (tầm trung): phù hợp với các workload hỗn hợp (mixed workloads), như cơ sở dữ liệu, ảo hóa, email, máy chủ nội dung và các cloud services.
• So với đời trước D7 P5510:
o Xử lý workload hỗn hợp nhanh hơn ~15%
o Giảm độ trễ thấp hơn ~13.5%
• Dùng chung firmware/NAND/controller với P5520 (chuẩn chuẩn endurance), giúp dễ tích hợp & đánh giá trên nhiều form factor.
________________________________________
• Đọc-ngẫu nhiên & hỗn hợp (80/20): tăng ~15% throughput, độ trễ giảm ~13.5% so với gen trước.
• Thử nghiệm trên nhiều nền tảng CPU (x86, ARM, Power9...) kết quả phù hợp với hiệu năng công bố.
• Ưu tiên ổn định độ trễ và chất lượng phục vụ (QoS) để tránh “trễ đột biến”đặc biệt quan trọng trong môi trường sản xuất.
________________________________________
• Các workload hỗn hợp (“mixed”): DB, máy chủ ảo hóa, ứng dụng bán hàng, DaaS/VDI, quản lý nội dung & email.
• Cloud services: backup, disaster recovery, cache, log consolidation.
• Trung tâm dữ liệu 1U/2U: đa dạng dung lượng & format giúp tối ưu không gian và chi phí trên mỗi rack.
________________________________________
• Kết hợp: cao hiệu năng + dung lượng lớn (đến 12.8 TB).
• Giao tiếp PCIe4 tối ưu hóa cho workload hỗn hợp.
• Độ ổn định & độ tin cậy cao (MTBF ~2 triệu giờ).
• Giảm TCO nhờ lượng dữ liệu lưu được nhiều hơn trên mỗi NVMe và ít SSD hơn trong hệ thống.
• Gọi là “mid endurance” nên không phù hợp với workload nghiêng về write-heavy (ví dụ: logging cường độ cao, HPC viết dữ liệu liên tục).
• Sẽ cần tùy chọn khác như D7 P5810 (cao endurance) hoặc P5520 nếu cần.
________________________________________
6. Có gì thay thế hoặc nâng cấp?
• D7 P5810: Thiết kế để write-intensive, cao endurance (đến 50 DWPD), dung lượng nhỏ hơn tối đa ~1.6 TB.
• P5520: Chuẩn standard-endurance (1 DWPD), tối ưu cho workloads đọc nhiều, dung lượng lên tới 15.36 TB, đa dạng form factor (U.2, E1.S, E1.L)